请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mù]
Bộ: 力 - Lực
Số nét: 13
Hán Việt: MỘ
 mộ; quyên; chiêu mộ; trưng mộ。募集(财务或兵员等)。
 募捐。
 quyên góp (tiền và các thứ khác).
 募款。
 quyên tiền (chỉ có tiền thôi).
 招募。
 chiêu mộ.
Từ ghép:
 募兵制 ; 募化 ; 募集 ; 募捐
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:28:56