请输入您要查询的越南语单词:
单词
勘察
释义
勘察
[kānchá]
thăm dò; khảo sát; điều tra thực địa (thường dùng trong công việc khai thác hầm mỏ hoặc khảo sát trước khi công trình tiến hành thi công)。进行实地调查或查看(多用于采矿或工程施工前)。也做勘查。
勘察现场。
khảo sát hiện trường.
勘察地形。
thăm dò địa hình.
随便看
机米
机组
机缘
机群
机翼
机耕
机能
机舱
机要
机要秘书
机警
机诈
机谋
机身
机车
机遇
机锋
机长
机降
朽
朽木
朽迈
杀
杀一儆百
杀人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:10:20