请输入您要查询的越南语单词:
单词
白壁微瑕
释义
白壁微瑕
[báibìwēixiá]
ngọc bích có tỳ; nói chung thì tốt, chỉ có thiếu sót nhỏ. (Ví người hoặc vật vì có 1 chút xíu khuyết điểm nên không hoàn mỹ.)洁白的玉上面有些小斑点。比喻人或事物的微小的缺点或不足。
随便看
智能
智谋
智齿
智龄
晻
晾
晾台
晾晒
暂
暂且
暂停
暂时
暂星
暂缓
暂行
暄
暄腾
暅
暇
暋
暌
暌别
暌离
暌违
暌隔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 19:52:35