请输入您要查询的越南语单词:
单词
白手
释义
白手
[báishǒu]
tay không; tay trắng。 空手;徒手。
这一场白手夺刀演得很精彩
màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
白手起家
tay trắng dựng cơ đồ; tay trắng làm nên cơ nghiệp
随便看
兵役
兵役制
兵役法
兵戈
兵戎
兵戎相见
兵无斗志
兵权
兵油子
兵法
兵源
兵火
兵燹
兵甲
兵痞
兵祸
兵种
兵站
兵符
兵舍
兵舰
兵船
兵荒马乱
兵营
兵衅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 3:09:02