请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白手
释义 白手
[báishǒu]
 tay không; tay trắng。 空手;徒手。
 这一场白手夺刀演得很精彩
 màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
 白手起家
 tay trắng dựng cơ đồ; tay trắng làm nên cơ nghiệp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 3:09:02