请输入您要查询的越南语单词:
单词
白手
释义
白手
[báishǒu]
tay không; tay trắng。 空手;徒手。
这一场白手夺刀演得很精彩
màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
白手起家
tay trắng dựng cơ đồ; tay trắng làm nên cơ nghiệp
随便看
处暑
处死
处治
处理
处理品
处罚
处置
处长
备
备不住
备件
备份
备具
备办
备取
备员
备品
备尝辛苦
备忘录
备战
备料
备查
备案
备注
备用
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/6 1:25:37