请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 白条
释义 白条
[báitiáo]
 1. hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ). (白条儿) 财务上指非正式单据。
 打白条
 viết hoá đơn tạm
 白条不能作报销凭证
 hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
 2. bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột.) 商品上家禽、牲畜宰杀后煺毛或去头、蹢、内脏的。
 白条鸡
 gà làm sẵn; bọng gà
 白条猪
 lợn thịt sẵn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 10:54:42