释义 |
白条 | | | | | [báitiáo] | | | 1. hoá đơn tạm; biên lai không chính thức (về mặt tài vụ). (白条儿) 财务上指非正式单据。 | | | 打白条 | | viết hoá đơn tạm | | | 白条不能作报销凭证 | | hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán | | | 2. bọng; làm sẵn (gia cầm, gia súc, giết mổ, nhổ/cạo lông, chặt đầu, chân, bỏ ruột.) 商品上家禽、牲畜宰杀后煺毛或去头、蹢、内脏的。 | | | 白条鸡 | | gà làm sẵn; bọng gà | | | 白条猪 | | lợn thịt sẵn |
|