请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yǐng]
Bộ: 彡 - Sam
Số nét: 15
Hán Việt: ẢNH
 1. bóng; bóng dáng; dáng。(影儿)影子1.。
 树影
 bóng cây
 阴影
 bóng mát; bóng râm
 2. ấn tượng; hình ảnh。(影儿)影子2.。
 倒影
 ảnh ngược
 3. bóng。(影儿)影子3.。
 人影儿。
 bóng người
 4. tấm hình; ảnh chụp。照片。
 小影
 ảnh nhỏ
 合影
 ảnh chụp chung
 5. hình vẽ tổ tiên thời xưa。旧时指祖先的画像。
 6. điện ảnh。指电影。
 影评
 bình luận điện ảnh
 影院
 rạp chiếu phim; rạp chiếu bóng.
 7. bì ảnh kịch; kịch đèn chiếu。指皮影戏。
 滦州影
 bì ảnh kịch Loan Châu; kịch đèn chiếu Loan Châu.
 8. ẩn nấp; ẩn trốn。隐藏;遮蔽。
 一只野兔影在草丛里。
 thỏ hoang đang nấp trong bụi cỏ.
 把棍子影在背后。
 giấu cây gậy sau lưng
 9. mô tả; phỏng theo。描摹。
 影宋本
 bản phỏng Tống
Từ ghép:
 影壁 ; 影格儿 ; 影集 ; 影剧院 ; 影迷 ; 影片儿 ; 影片 ; 影评 ; 影射 ; 影视 ; 影戏 ; 影响 ; 影像 ; 影星 ; 影印 ; 影影绰绰 ; 影院 ; 影展 ; 影子 ; 影子内阁
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:35:01