请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 马到成功
释义 马到成功
[mǎdàochénggōng]
Hán Việt: MÃ ĐÁO THÀNH CÔNG
 mã đáo thành công; thành công tức thì; chiến mã đi đến đâu là thành công đến đó; giành thắng lợi ngay trong bước đầu。战马一到就取胜, 形容人一到马上取得成果。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 10:22:27