请输入您要查询的越南语单词:
单词
马到成功
释义
马到成功
[mǎdàochénggōng]
Hán Việt: MÃ ĐÁO THÀNH CÔNG
mã đáo thành công; thành công tức thì; chiến mã đi đến đâu là thành công đến đó; giành thắng lợi ngay trong bước đầu。战马一到就取胜, 形容人一到马上取得成果。
随便看
文饰
文鸟
斋
斋戒
斋月
斋果
斋醮
斋饭
斌
斐
斐济
斐然
斑
斑文
斑斑
斑斓
斑点
斑疹
斑疹伤寒
斑痕
斑白
斑秃
斑竹
斑纹
斑马
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 10:22:27