请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 沮丧
释义 沮丧
[jǔsàng]
 1. ủ rũ; chán; chán nản; uể oải。灰心失望。
 2. bị uể oải; làm cho ủ rũ; làm mất tinh thần; làm tiêu tan nhuệ khí。使灰心失望。
 沮丧敌人的精神。
 làm cho địch quân xuống tinh thần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:35:18