请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hé]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: HÀ
 1. sông; sông ngòi。天然的或人工的大水道。
 江河
 sông ngòi
 内河
 nội hà (sông nằm trong phạm vi một nước)
 运河
 kênh đào; sông đào
 护城河
 sông bảo vệ thành
 你是河水,我是河岸;你滔滔的热情都盛在我的胸怀。
 em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
 2. hệ Ngân Hà。指银河系。
 河外星系
 quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
 3. Sông Hoàng; Hoàng Hà。特指黄河。
 河西
 phía tây Hoàng Hà
 河套
 vòng lượn của sông
Từ ghép:
 河浜 ; 河北 ; 河北梆子 ; 河槽 ; 河汊子 ; 河川 ; 河床 ; 河道 ; 河东 ; 河防 ; 河肥 ; 河工 ; 河沟 ; 河谷 ; 河广 ; 河汉 ; 河静 ; 河江 ; 河口 ; 河流 ; 河漏 ; 河马 ; 河漫滩 ; 河南 ; 河南梆子 ; 河南坠子 ; 河内 ; 河清海晏 ; 河曲 ; 河渠 ; 河山 ; 河身 ; 河滩 ; 河套 ; 河豚 ; 河外星系 ; 河网 ; 河西 ; 河西走廊 ; 河鲜 ; 河仙 ; 河沿 ; 河鱼 ; 河运
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 2:41:46