请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立意
释义 立意
[lìyì]
 1. lập ý; dàn ý; quyết định。打定主意。
 他立意要出外闯一闯。
 anh ấy có ý đi ra ngoài để rèn luyện thực tế.
 2. xác định chủ đề。命意。
 这幅画立意新颖。
 bức tranh này có chủ đề mới lạ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:47