请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 立脚
释义 立脚
[lìjiǎo]
 dừng chân; chỗ dựa; chỗ đứng。立足。
 立脚点。
 vị trí.
 立脚不稳。
 chỗ dựa không vững chắc.
 地方太小,立不住脚。
 đất hẹp, không giữ được chân người.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:39:21