请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 站住脚
释义 站住脚
[zhànzhùjiǎo]
 1. dừng bước; dừng chân。停止行走。
 他跑得太快,一下子站不住脚。
 anh ấy chạy rất nhanh, ngay lập tức không thể dừng bước được.
 2. dừng lại; nghỉ chân。停在某个地方(多就能不能说,下同)。
 忙得站不住脚。
 bận quá không thể nghỉ chân được.
 3. ở lại đấy; đứng tại đó。在某个地方待下去。
 这个店由于经营得好,在这里站住脚了。
 cửa hàng này kinh doanh rất tốt, đứng vững được ở đây.
 4. đứng được (lý do)。(理由等)成立。
 那篇文章的论点是能站住脚的。
 luận điểm của bài văn đó vững chắc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:54:57