请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 端正
释义 端正
[duānzhèng]
 1. cân đối; đều đặn; ngay ngắn。物体不歪斜;物体各部分保持应有的平衡状态。
 五官端正
 mặt mũi cân đối
 字写得端端正正。
 chữ viết ngay ngắn
 2. đoan chính; đoan trang; tề chỉnh。正派;正确。
 品行端正
 phẩm hạnh đoan trang
 3. nghiêm chỉnh; chấn chỉnh。使端正。
 端正学习态度
 thái độ học tập nghiêm chỉnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 23:48:42