| | | |
| [duānzhèng] |
| | 1. cân đối; đều đặn; ngay ngắn。物体不歪斜;物体各部分保持应有的平衡状态。 |
| | 五官端正 |
| mặt mũi cân đối |
| | 字写得端端正正。 |
| chữ viết ngay ngắn |
| | 2. đoan chính; đoan trang; tề chỉnh。正派;正确。 |
| | 品行端正 |
| phẩm hạnh đoan trang |
| | 3. nghiêm chỉnh; chấn chỉnh。使端正。 |
| | 端正学习态度 |
| thái độ học tập nghiêm chỉnh |