请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 竿
释义 竿
[gān]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 9
Hán Việt: CAN
 gậy tre; sào tre; cần; gậy。竿子。
 钓竿
 cần câu
 百尺竿头,更进一步。
 đã cao càng vươn cao hơn; đã giỏi lại càng giỏi hơn.
Từ ghép:
 竿子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 2:06:17