请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (審)
[shěn]
Bộ: 宀 - Miên
Số nét: 8
Hán Việt:
 1. tường tận; chu đáo; kĩ lưỡng。详细;周密。
 审慎。
 thận trọng.
 2. thẩm tra; xem xét。审查。
 审阅。
 thẩm duyệt.
 审稿。
 duyệt bản thảo
 3. thẩm vấn; xét hỏi。审讯。
 审案
 xét hỏi vụ án
 4. biết。知道。
 审悉
 biết rõ.
 5. đích thực; quả nhiên; đích xác。的确;果然。
 审如其言。
 quả đúng như đã nói.
Từ ghép:
 审查 ; 审察 ; 审处 ; 审订 ; 审定 ; 审读 ; 审核 ; 审理 ; 审美 ; 审判 ; 审批 ; 审慎 ; 审时度势 ; 审视 ; 审问 ; 审讯 ; 审议
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 19:27:37