请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (軋)
[gá]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 8
Hán Việt: CA
 1. chen chúc; chen nhau; chen lấn。挤。
 人轧人
 người người chen chúc nhau; người chen người.
 2. kết giao; giao thiệp; kết。结交。
 轧朋友
 kết bạn
 3. hạch toán; tính; kiểm tra đối chiếu; tính toán。核算;查对。
 轧账
 tính sổ
[yà]
Bộ: 车(Xa)
Hán Việt: ÁT, TRÁT
 1. nghiền; cán。碾;滚压。
 轧棉花
 cán bông
 2. chèn ép; lật đổ。排挤。
 倾轧
 loại trừ nhau
 3. họ Át。姓。
 4. xình xịch; lạch xạch; lọc xọc (từ tượng thanh, tiếng máy chạy)。象声词,形容机器开动时发出的声音。
 机声轧轧
 tiếng máy chạy xình xịch
 缝纫机轧轧轧地响着。
 máy may kêu cành cạch cành cạch
Từ ghép:
 轧道机 ; 轧花机
[zhá]
Bộ: 车(Xa)
Hán Việt: LOÁT
 ép; cán; dát。压(钢坯)。
 轧钢
 cán thép
Từ ghép:
 轧钢 ; 轧辊 ; 轧机
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 17:33:32