| | | |
| Từ phồn thể: (軌) |
| [guǐ] |
| Bộ: 車 (车) - Xa |
| Số nét: 9 |
| Hán Việt: |
| | 1. ray; đường ray; đường rầy; đường sắt。路轨1.。 |
| | 铁轨 |
| đường sắt |
| | 2. quỹ đạo。轨道1.。 |
| | 出轨 |
| trượt ra ngoài quỹ đạo; trật đường ray. |
| | 无轨电车 |
| xe điện bánh hơi; xe điện không ray |
| | 3. nề nếp; quy củ; mẫu mực; thông thường; bình thường (biện pháp, quy củ, trật tự)。比喻办法、规矩、秩序等。 |
| | 常轨 |
| trật tự bình thường |
| | 越轨 |
| vượt quy củ |
| | 4. tuân theo; theo。依照;遵循。 |
| | 轨于法令 |
| tuân theo pháp lệnh |
| Từ ghép: |
| | 轨道 ; 轨道衡 ; 轨度 ; 轨范 ; 轨迹 ; 轨辙 ; 轨枕 |