释义 |
彼 | | | | | [bǐ] | | Bộ: 彳 - Sách | | Số nét: 8 | | Hán Việt: BỈ | | 代 | | | 1. kia; ấy; đó; cái kia; cái đó; cái ấy (phản nghĩa với "này")。那;那个。(跟"此"相对) | | | 彼时。 | | lúc ấy; lúc đó | | | 此起彼伏。 | | nhấp nhô | | | 由此及彼。 | | từ cái này đến cái kia | | | 2. nó; đối phương; người。对方;他。 | | | 知己知彼。 | | biết người biết ta | | Từ ghép: | | | 彼岸 ; 彼岸性 ; 彼苍 ; 彼此 ; 彼此彼此 ; 彼等 ; 彼人 ; 彼时 ; 彼一时,此一时 |
|