请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 彼岸
释义 彼岸
[bǐ'àn]
名;书
 1. bên kia; bờ bên kia; bờ đối diện (của sông, hồ, biển..)。(江、河、湖、海的)那一边;对岸。
 2. thế giới bên kia; cõi Niết bàn; miền cực lạc (Phật giáo cho rằng biên giới của vùng có sanh có tử là bờ bên này, còn biên giới của miền thoát khỏi sanh tử - cõi Niết bàn - gọi là bờ bên kia)。佛教认为有生有死的境界好比此岸,超脱生死的境界(涅槃)好比彼岸。
 3. miền lý tưởng; cõi mơ ước。比喻所向往的境界。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 7:05:54