释义 |
彼岸 | | | | [bǐ'àn] | | 名;书 | | | 1. bên kia; bờ bên kia; bờ đối diện (của sông, hồ, biển..)。(江、河、湖、海的)那一边;对岸。 | | | 2. thế giới bên kia; cõi Niết bàn; miền cực lạc (Phật giáo cho rằng biên giới của vùng có sanh có tử là bờ bên này, còn biên giới của miền thoát khỏi sanh tử - cõi Niết bàn - gọi là bờ bên kia)。佛教认为有生有死的境界好比此岸,超脱生死的境界(涅槃)好比彼岸。 | | | 3. miền lý tưởng; cõi mơ ước。比喻所向往的境界。 |
|