请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转发
释义 转发
[zhuǎnfā]
 1. phát; chuyển đi (đem những văn kiện có liên quan chuyển giao cho những đơn vị cấp dưới)。把有关单位的文件转给下属单位。
 2. trích dẫn; trích đăng (báo đăng lại những bài văn báo khác đã đăng.)。报刊上发表别的报刊上发表过的文章。
 3. phát; phát sóng。把接收到的从某个地点发射来的无线电信号发射到别的地点。
 通信卫星电视信号转发测试。
 tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:24:54