| | | |
| [zhuǎnfā] |
| | 1. phát; chuyển đi (đem những văn kiện có liên quan chuyển giao cho những đơn vị cấp dưới)。把有关单位的文件转给下属单位。 |
| | 2. trích dẫn; trích đăng (báo đăng lại những bài văn báo khác đã đăng.)。报刊上发表别的报刊上发表过的文章。 |
| | 3. phát; phát sóng。把接收到的从某个地点发射来的无线电信号发射到别的地点。 |
| | 通信卫星电视信号转发测试。 |
| tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử. |