请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转托
释义 转托
[zhuǎntuō]
 nhờ; nhờ lại (việc người khác nhờ mình, mình lại nhờ người khác nữa làm)。把别人托给自己的事再托给另外的人。
 这件事我虽然没法帮忙,但可以设法替你转托一个人。
 mặc dù việc này tôi không có cách giúp, nhưng tôi có thể nhờ người khác giúp anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 0:05:28