请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转眼
释义 转眼
[zhuǎnyǎn]
 trong nháy mắt; trong chớp mắt; giây lát; giây phút; chẳng mấy chốc。形容极短的时间。
 冬天过去,转眼又是春天了。
 mùa đông đi qua, chẳng mấy chốc lại đến mùa xuân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 21:58:02