请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转译
释义 转译
[zhuǎnyì]
 chuyển dịch; dịch từ tiếng khác (không dịch trực tiếp từ nguyên văn của một ngôn ngữ nào đó, mà dịch từ bản dịch của một ngôn ngữ khác.)。不直接根据某种语言的原文翻译,而根据另一种语言的译文翻译。叫做转译。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:11