请输入您要查询的越南语单词:
单词
转译
释义
转译
[zhuǎnyì]
chuyển dịch; dịch từ tiếng khác (không dịch trực tiếp từ nguyên văn của một ngôn ngữ nào đó, mà dịch từ bản dịch của một ngôn ngữ khác.)。不直接根据某种语言的原文翻译,而根据另一种语言的译文翻译。叫做转译。
随便看
清教徒
清新
清早
清明
清明节
清明菜
清晨
清晰
清朗
清查
清栏
清样
跑单帮
跑反
跑合儿
跑圆场
跑堂儿的
跑墒
跑外
跑旱船
跑步
跑江湖
跑电
跑码头
跑肚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:11