释义 |
转送 | | | | | [zhuǎnsòng] | | | 1. chuyển giao; chuyển。转交。 | | | 这是刚收到的急件,请你立即转送给他。 | | vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy. | | | 2. chuyển tặng; tặng lại; biếu lại。转赠。 | | | 这本书是老张送给他的,他又转送给我了。 | | cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi. |
|