请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 转送
释义 转送
[zhuǎnsòng]
 1. chuyển giao; chuyển。转交。
 这是刚收到的急件,请你立即转送给他。
 vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.
 2. chuyển tặng; tặng lại; biếu lại。转赠。
 这本书是老张送给他的,他又转送给我了。
 cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:52