请输入您要查询的越南语单词:
单词
遗事
释义
遗事
[yíshì]
sự tích còn lưu lại。前代或前人留下来的事迹。
前朝遗事
sự tích còn lưu lại của triều đại trước.
革命烈士的遗事。
sự tích còn lưu lại của các liệt sĩ cách mạng.
随便看
鄙俚
鄙吝
鄙夫
鄙夷
鄙屑
鄙弃
鄙意
鄙薄
鄙见
鄙视
鄙贱
鄙陋
鄚
鄜
鄞
鄠
鄢
鄣
鄩
鄯
鄱
鄴
鄹
鄾
酂
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:30