请输入您要查询的越南语单词:
单词
遮蔽
释义
遮蔽
[zhēbì]
che; đậy; che lấp。遮1.。
遮蔽风雨
che mưa gió.
树林遮蔽了我们的视线,看不到远处的村庄。
dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
随便看
小腹
小腿
小舅子
小舌
小舍人
小节
小花棘豆
小花脸
小苏打
小茴香
小菜
小萝卜
小葱
小蓟
小行星
小衣
小衣裳
小褂
小襟
小视
小解
小词
小试锋芒
小说
小调
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:04