请输入您要查询的越南语单词:
单词
遮蔽
释义
遮蔽
[zhēbì]
che; đậy; che lấp。遮1.。
遮蔽风雨
che mưa gió.
树林遮蔽了我们的视线,看不到远处的村庄。
dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
随便看
原棉
原毛
原汤
原油
原煤
原版
原状
原理
原生动物
原生林
原生矿物
原生质
原田
原由
原盐
原矿
原种
原稿
原籍
原粮
原索动物
原纸
原线圈
原罪
原职
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 10:51:55