请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 遮蔽
释义 遮蔽
[zhēbì]
 che; đậy; che lấp。遮1.。
 遮蔽风雨
 che mưa gió.
 树林遮蔽了我们的视线,看不到远处的村庄。
 dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:04