请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 那里
释义 那里
[nà·li]
 chỗ ấy; chỗ đó; nơi đó; nơi ấy。指示比较远的处所。
 那里出产香蕉和荔枝。
 nơi ấy trồng chuối và vải.
 我刚从那里回来。
 chúng tôi vừa từ nơi ấy trở về.
 那里气候怎么样?
 khí hậu ở bên ấy như thế nào?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:38:04