请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分外
释义 分外
[fènwài]
 1. đặc biệt; hết sức。超过平常;特别。
 分外高兴
 hết sức vui mừng
 月到中秋分外明。
 trăng rằm tháng tám sáng vằng vặc.
 2. ngoài bổn phận; không phải trách nhiệm của minh; ngoài phận sự。本分以外。
 他从来不把帮助别人看做分外的事。
 từ trước đến giờ anh ấy không bao giờ xem việc giúp đỡ người khác nằm ngoài phận sự của mình.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 2:47:16