请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 分工
释义 分工
[fēngōng]
 phân công。分别从事各种不同而又互相补充的工作。
 社会分工
 phân công xã hội
 分工合作
 phân công hợp tác
 他分工抓生产。
 anh ấy nắm phân công sản xuất.
 这几件事,咱们分分工吧。
 mấy việc này, chúng ta phân công đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 13:24:27