请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 邪气
释义 邪气
[xiéqì]
 tác phong không đúng đắn; tà khí。不正当的风气或作风。
 发扬正气,压倒邪气。
 phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
 正气上升,邪气下降。
 tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 11:34:29