请输入您要查询的越南语单词:
单词
邪气
释义
邪气
[xiéqì]
tác phong không đúng đắn; tà khí。不正当的风气或作风。
发扬正气,压倒邪气。
phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
正气上升,邪气下降。
tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
随便看
供需
侜
侜张
依
依从
依仗
依依
依偎
依傍
依允
依凭
依存
依归
依循
依恋
依托
依据
依旧
依样葫芦
依次
依法
依然
依然如故
依照
依稀
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 1:33:14