请输入您要查询的越南语单词:
单词
邪气
释义
邪气
[xiéqì]
tác phong không đúng đắn; tà khí。不正当的风气或作风。
发扬正气,压倒邪气。
phát huy tác phong đúng đắn, đẩy lùi tác phong xấu.
正气上升,邪气下降。
tác phong đúng đắn tăng lên thì tác phong xấu sẽ giảm xuống.
随便看
甘薯
甘言
甘贵
甘雨
甘霖
甘露
甙
甚
甚嚣尘上
甚或
甚而
甚至
甜
甜丝丝
甜头
甜水
甜津津
甜活儿
甜润
甜点
甜美
甜菜
甜蜜
甜言蜜语
甜面酱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 11:34:29