请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 邪行
释义 邪行
[xiéxíng]
 hành vi bất chính。不正当的行为。
[xié· xing]
 khác lạ; quái lạ; khác thường; đặc biệt。特殊;特别(多指贬义)。
 天气冷得邪行。
 trời lạnh một cách khác thường.
 他们俩好得邪行。
 hai đứa chúng nó tốt đến mức khác thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/2 15:05:32