请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shuāng]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 22
Hán Việt: SƯƠNG
 Sương (dùng làm tên đất)。地名用字。
 四礵列岛。
 quần đảo Tứ Sương.
 南礵岛。
 đảo Nam Sương.
 北礵岛(都在福建)。
 đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 9:57:13