请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (駑)
[nú]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 15
Hán Việt: NÔ
 1. ngựa tồi; ngựa xấu。驽马。
 2. người không có năng lực; người bất tài。比喻人没有能力。
 驽钝。
 đần độn.
 驽才。
 nô tài.
Từ ghép:
 驽顿 ; 驽马
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:51:53