请输入您要查询的越南语单词:
单词
火头军
释义
火头军
[huǒtóujūn]
hoả đầu quân; lính cấp dưỡng; lính của đầu bếp (thường dùng trong kịch, tiểu thuyết thời cận đại, nay dùng để trêu đùa.)。近代小说戏曲中称军队中的炊事员(现代用做戏谑的话)。
随便看
誓约
誓言
誓词
誖
誾
諐
諓
諔
諠
諴
謇
謋
謌
謏
謟
謦
謦欬
謩
謷
譊
譊譊
譍
譔
譞
譟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 0:37:29