请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 供求
释义 供求
[gōngqiú]
 cung cầu (thường chỉ thương phẩm, hàng hoá)。供给和需求(多指商品)。
 供求关系
 quan hệ cung cầu
 调剂物资,使供求平衡。
 điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:06