请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火炕
释义 火炕
[huǒkàng]
 giường sưởi; giường đất (giường lò, đắp bằng đất, gầm giường có ống dẫn khói nóng hoặc để lò sưởi, ở miền bắc Trung Quốc.)。设有烟道,可以烧火取暖的炕。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 8:52:48