释义 |
死劲儿 | | | | | [sǐjìnr] | | | 1. hết sức; sức lớn nhất。所能使出的最大的力气。 | | | 大伙用死劲儿来拉,终于把车子拉出了泥坑。 | | mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy. | | | 2. gắng hết sức; lấy hết sức; cố sức。使出最大的力气或集中全部注意力。 | | | 死劲儿往下压。 | | cố sức đè xuống. | | | 死劲儿盯住他。 | | tập trung hết sức nhìn theo anh ấy. |
|