请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 独木难支
释义 独木难支
[dúmùnánzhī]
 một cây chẳng chống vững nhà (một người không thể đối phó, chống đỡ được tình hình nguy khốn.)。一根木头支持不住高大的房子,比喻一个人的力量难以支撑全局。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:01:26