请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (蒼)
[cāng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: THƯƠNG
 1. xanh biếc; biêng biếc; biếc (vừa lam vừa lục)。青色(包括蓝和绿)。
 苍松翠柏。
 tùng xanh bách biếc
 2. xám trắng; xám nhạt; bạc。灰白色。
 苍髯。
 râu bạc
 3. trời xanh; không trung。指天或天空。
 4. họ Thương。姓。
Từ ghép:
 苍白 ; 苍苍 ; 苍翠 ; 苍黄 ; 苍劲 ; 苍老 ; 苍凉 ; 苍龙 ; 苍鹭 ; 苍茫 ; 苍莽 ; 苍铅 ; 苍穹 ; 苍生 ; 苍生涂炭 ; 苍天 ; 苍头 ; 苍鹰 ; 苍蝇 ; 苍蝇拍子 ; 苍郁 ; 苍术
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:02:29