请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 干部
释义 干部
[gànbù]
 1. cán bộ; công nhân viên chức (trừ binh sĩ và nhân viên tạp vụ)。国家机关、军队、人民团体中的公职人员(士兵、勤杂人员除外)。
 2. cán bộ。指担任一定的领导工作或管理工作的人员。
 工会干部
 cán bộ công đoàn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:40:44