请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苍苍
释义 苍苍
[cāngcāng]
 1. bạc phơ; trắng xoá (tóc)。(头发)灰白。
 两鬓苍苍。
 hai bên tóc mai bạc phơ
 2. xanh ngắt; xanh biếc; xanh thăm thẳm。深绿色。
 松柏苍苍。
 tùng bách xanh ngắt
 3. mênh mang; bao la; mênh mông。苍茫。
 海山苍苍。
 biển núi mênh mang
 郁郁苍苍。
 rậm rạp xanh ngắt
 夜幕初落,四野苍苍。
 màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 18:27:52