释义 |
苍苍 | | | | | [cāngcāng] | | 形 | | | 1. bạc phơ; trắng xoá (tóc)。(头发)灰白。 | | | 两鬓苍苍。 | | hai bên tóc mai bạc phơ | | | 2. xanh ngắt; xanh biếc; xanh thăm thẳm。深绿色。 | | | 松柏苍苍。 | | tùng bách xanh ngắt | | | 3. mênh mang; bao la; mênh mông。苍茫。 | | | 海山苍苍。 | | biển núi mênh mang | | | 郁郁苍苍。 | | rậm rạp xanh ngắt | | | 夜幕初落,四野苍苍。 | | màn đêm mới buông xuống, ruộng đồng mênh mông |
|