请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 范围
释义 范围
[fànwéi]
 1. phạm vi。周围界限。
 地区范围
 phạm vi khu vực
 工作范围
 phạm vi công tác
 活动范围
 phạm vi hoạt động
 他们谈话的范围很广,涉及政治、科学、文学等各方面。
 phạm vi trò chuyện của họ rất rộng, từ chính trị, khoa học, văn học...
 2. hạn chế; giới hạn。限制;概括。
 纵横四溢,不可范围。
 tràn ngập khắp nơi, không thể hạn chế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 6:33:34