请输入您要查询的越南语单词:
单词
老人
释义
老人
[lǎorén]
1. người già; cụ già。老年人。
2. cha mẹ già; ông bà cụ。指上了年纪的父母或祖父母。
你到了天津来封信,免得家里老人惦记着。
anh đến Thiên Tân nhớ gởi thư về, tránh để cho cha mẹ già mong mỏi nhớ nhung.
随便看
拙嘴笨舌
拙朴
拙涩
拙直
拙稿
拙笔
拙笨
拙荆
拙著
拙见
拙计
拚
拚命
招
招事
招亲
招供
招兵
招兵买马
招募
招呼
招女婿
招子
招安
招展
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 16:41:32