请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老夫子
释义 老夫子
[lǎofūzǐ]
 1. thầy đồ; thầy giáo làng; bạch diện thư sinh (cách gọi của người thời Thanh Trung Quốc)。旧社会称家馆或私塾的教师。
 2. trí thức thụ động。称迂阔的不爱活动的知识分子。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:30