请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老娘
释义 老娘
[lǎoniáng]
 1. mẹ già。老母亲。
 2. mẹ già này; gái già này; già này (người phụ nữ trung niên hoặc tuổi già tự xưng hô một cách tự phụ)。已婚中年或老年妇女的自称(含自负意)。
[lǎo·niang]
 1. bà đỡ đẻ ngày xưa。旧称收生婆。
 2. bà ngoại。外祖母。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 8:53:53