请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老皇历
释义 老皇历
[lǎohuánglì]
 cách thức lỗi thời; cách làm xưa; kiểu cũ。比喻陈旧过时的规矩。
 情况变了,不能再照老皇历办事。
 tình thế đã thay đổi rồi, không thể dựa vào những cách thức lỗi thời mà làm được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:23:01