请输入您要查询的越南语单词:
单词
老皇历
释义
老皇历
[lǎohuánglì]
cách thức lỗi thời; cách làm xưa; kiểu cũ。比喻陈旧过时的规矩。
情况变了,不能再照老皇历办事。
tình thế đã thay đổi rồi, không thể dựa vào những cách thức lỗi thời mà làm được.
随便看
宣传画
宣光
宣判
宣化
宣叙调
宣告
宣和
宣布
宣德
宣战
宣扬
宣教
宣明
宣泄
宣示
宣称
宣纸
宣统
宣腿
泄底
泄愤
泄殖腔
泄气
泄泻
泄漏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 20:23:01