请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 老辈
释义 老辈
[lǎobèi]
 1. lớp người già; thế hệ trước; tiền bối。前代;前辈。
 他家老辈都是木匠。
 thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
 2. người lớn tuổi; bề trên。年长或行辈较高的人。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:29:20