| | | |
| Từ phồn thể: (攷) |
| [kǎo] |
| Bộ: 老 (耂,考) - Lão |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: KHẢO |
| | 1. thi; hỏi; đố。提出难 解的问题让对方回答。 |
| | 考问 |
| đề thi |
| | 考期。 |
| kỳ thi. |
| | 考考妈妈。 |
| đố mẹ xem. |
| | 2. thi cử; thi; hỏi。考试。 |
| | 他被 我考住了。 |
| anh ấy bị tôi hỏi bí rồi. |
| | 3. kiểm tra; khảo sát; khảo。检查。 |
| | 考察 |
| khảo sát |
| | 考勤。 |
| kiểm tra tính chuyên cần. |
| | 考古。 |
| khảo cổ. |
| | 4. suy xét; tìm tòi; nghiên cứu。推求;研究。 |
| | 5. cha, mẹ (đã mất)。(死去的)父母。 |
| | 先考 |
| tiên khảo (người cha quá cố). |
| Từ ghép: |
| | 考妣 ; 考查 ; 考察 ; 考场 ; 考点 ; 考订 ; 考分 ; 考古 ; 考古学 ; 考官 ; 考核 ; 考绩 ; 考究 ; 考据 ; 考卷 ; 考量 ; 考虑 ; 考评 ; 考期 ; 考勤 ; 考区 ; 考取 ; 考生 ; 考试 ; 考释 ; 考题 ; 考问 ; 考验 ; 考语 ; 考证 |