请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 苦难
释义 苦难
[kǔnàn]
 cực khổ; gian khổ。痛苦和灾难。
 苦难深重。
 vô cùng cực khổ.
 苦难的日子。
 những ngày tháng cực khổ.
 永远不能忘记旧社会的苦难。
 không thể nào quên được nỗi cực khổ trong xã hội cũ.
 同享安乐,共度苦难
 cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:13