请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 英俊
释义 英俊
[yīngjùn]
 1. tài năng xuất chúng。才能出众。
 英俊有为
 tài năng đầy hứa hẹn
 2. anh tuấn; khôi ngô tuấn tú; khôi ngô 。容貌俊秀又有精神。
 英俊少年
 chàng trai anh tuấn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 22:20:30